Có 1 kết quả:

píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Tổng nét: 8
Bộ: kǒu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶ノ一丨
Thương Hiệt: RMFJ (口一火十)
Unicode: U+546F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: peng4

Tự hình 1

1/1

píng ㄆㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(onom.) bang! (gong, gun firing etc)