Có 1 kết quả:
zǐ ㄗˇ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Phỉ báng, chê bai. ◎Như: “hủy tử” 毀呰 chê bai.
2. (Tính) “Tử dũ” 呰窳 bệnh hoạn, uể oải, biếng nhác.
2. (Tính) “Tử dũ” 呰窳 bệnh hoạn, uể oải, biếng nhác.
Từ điển Trung-Anh
(1) to slander
(2) to blame
(3) to revile
(2) to blame
(3) to revile