Có 1 kết quả:

guā guā ㄍㄨㄚ ㄍㄨㄚ

1/1

guā guā ㄍㄨㄚ ㄍㄨㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(onom.) sound of frogs, ducks etc