Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
guā guā
ㄍㄨㄚ ㄍㄨㄚ
1
/1
呱呱
guā guā
ㄍㄨㄚ ㄍㄨㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(onom.) sound of frogs, ducks etc
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Ma thị - 別麻氏
(
Triệu Hỗ
)
•
Cảm lưu vong - 感流亡
(
Vương Vũ Xứng
)
•
Khốc đệ Ngạn Khí ca kỳ 1 - 哭弟彥器歌其一
(
Lê Trinh
)
•
Phụ mẫu tục kinh đa - 父母續經多
(
Hàn Sơn
)
•
Sinh tử báo nội thúc - 生子報内叔
(
Nghê Khiêm
)
•
Thái mạch từ - 採麥詞
(
Thi Nhuận Chương
)
Bình luận
0