Có 1 kết quả:
wèi tóng jiáo là ㄨㄟˋ ㄊㄨㄥˊ ㄐㄧㄠˊ ㄌㄚˋ
wèi tóng jiáo là ㄨㄟˋ ㄊㄨㄥˊ ㄐㄧㄠˊ ㄌㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tastes as if one is chewing wax (idiom)
(2) tasteless
(3) insipid
(2) tasteless
(3) insipid
wèi tóng jiáo là ㄨㄟˋ ㄊㄨㄥˊ ㄐㄧㄠˊ ㄌㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh