Có 1 kết quả:

wèi jīng ㄨㄟˋ ㄐㄧㄥ

1/1

wèi jīng ㄨㄟˋ ㄐㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

monosodium glutamate (MSG)