Có 1 kết quả:

wèi měi sī jiǔ ㄨㄟˋ ㄇㄟˇ ㄙ ㄐㄧㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) vermouth (loanword)
(2) Italian spiced fortified wine

Bình luận 0