Có 3 kết quả:

ā á ㄏㄜ

1/3

ā

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 啊[a1]

á

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. hả, hở (thán từ dùng để hỏi)
2. ừ, ờ (thán từ chỉ sự đồng ý)
3. ôi (thán từ chỉ sự tán thưởng)

ㄏㄜ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Thán) A, ạ, ô, ồ, chứ. § Cũng như chữ “a” 啊.
2. Một âm là “ha”. (Trạng thanh) Hình dung tiếng cười. ◇Tây du kí 西遊記: “Hầu vương bất cụ ha ha tiếu” 猴王不懼呵呵笑 (Đệ tứ hồi) Hầu vương chẳng sợ cười ha hả.
3. (Động) Lớn tiếng mắng nhiếc. ◎Như: “ha trách” 呵責 mắng nhiếc.
4. (Động) Quát tháo. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Vũ phu tiền ha, tòng giả tắc đồ” 武夫前呵, 從者塞途 (Tống Lí Nguyện quy bàn cốc tự 送李愿歸盤谷序) Quân lính đi trước quát tháo, người theo nghẽn đường.
5. (Động) Hà hơi. ◎Như: “ha khí” 呵氣 hà hơi, “ha thủ” 呵手 hà hơi vào tay. ◇Tô Thức 蘇軾: “Khởi lai ha thủ họa song nha” 起來呵手畫雙鴉 (Tứ thì từ 四時詞) Đứng dậy hà hơi vào tay vẽ đôi chim quạ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 啊 (1)(2)(3)(4)(5).

Từ điển Trần Văn Chánh

① 【呵斥】ha xích [hechì] Quát mắng, quát tháo, mắng nhiếc, thét mắng. Cv. 呵叱;
② Thở, hà (hơi): 呵氣 Hơi thở, hà hơi; 在玻璃上呵一口氣 Hà hơi trên tấm kính;
③ (thán) A!, úi chà, ôi!: 呵,眞不得了! Úi chà, ghê thật! Xem 啊 [a].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giận dữ trách mắng — Hà hơi ra — Tiếng cười, cũng nói là Ha ha — Dùng làm trợ từ.

Từ điển Trung-Anh

(1) expel breath
(2) my goodness

Từ ghép 20