Có 1 kết quả:
hē chì ㄏㄜ ㄔˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to berate
(2) to excoriate
(3) to chide
(4) also written 喝斥[he1 chi4]
(2) to excoriate
(3) to chide
(4) also written 喝斥[he1 chi4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0