Có 1 kết quả:

hē chì ㄏㄜ ㄔˋ

1/1

hē chì ㄏㄜ ㄔˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to berate
(2) to excoriate
(3) to chide
(4) also written 喝斥[he1 chi4]