Có 2 kết quả:
náo ㄋㄠˊ • nǔ ㄋㄨˇ
Tổng nét: 8
Bộ: kǒu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口奴
Nét bút: 丨フ一フノ一フ丶
Thương Hiệt: RVE (口女水)
Unicode: U+5476
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nao
Âm Nôm: nao, nõ, nô
Âm Nhật (onyomi): ド (do), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): かまびす.しい (kamabisu.shii)
Âm Hàn: 노
Âm Quảng Đông: naau4
Âm Nôm: nao, nõ, nô
Âm Nhật (onyomi): ド (do), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): かまびす.しい (kamabisu.shii)
Âm Hàn: 노
Âm Quảng Đông: naau4
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng la hét
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Làm ồn ào, rầm rĩ.
Từ điển Thiều Chửu
① Rầm rĩ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Rầm rĩ, ầm ĩ. 【呶呶不休】nao nao bất hưu [náonáo bùxiu] (văn) Nói sa sả.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nói ồn ào. Td: Nao nao ( ồn ào không dứt ).
Từ điển Trung-Anh
(1) clamor
(2) (onom.) "look!"
(2) (onom.) "look!"
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to pout