Có 1 kết quả:
shēn yín ㄕㄣ ㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rên rỉ, than vãn, kêu rên
Từ điển Trung-Anh
(1) to moan
(2) to groan
(2) to groan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0