Có 1 kết quả:
hū zhī jí lái , huī zhī jí qù ㄏㄨ ㄓ ㄐㄧˊ ㄌㄞˊ ㄏㄨㄟ ㄓ ㄐㄧˊ ㄑㄩˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) to come when called (idiom); ready and compliant
(2) always at sb's beck and call
(2) always at sb's beck and call
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0