Có 1 kết quả:

hū xī tiáo jié qì ㄏㄨ ㄒㄧ ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄝˊ ㄑㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

regulator (diving)

Bình luận 0