Có 1 kết quả:
hū xiào ér guò ㄏㄨ ㄒㄧㄠˋ ㄦˊ ㄍㄨㄛˋ
hū xiào ér guò ㄏㄨ ㄒㄧㄠˋ ㄦˊ ㄍㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to whistle past
(2) to hurtle past
(3) to zip by
(2) to hurtle past
(3) to zip by
hū xiào ér guò ㄏㄨ ㄒㄧㄠˋ ㄦˊ ㄍㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh