Có 1 kết quả:

hū xiào ér guò ㄏㄨ ㄒㄧㄠˋ ㄦˊ ㄍㄨㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to whistle past
(2) to hurtle past
(3) to zip by

Bình luận 0