Có 1 kết quả:

hū háo ㄏㄨ ㄏㄠˊ

1/1

hū háo ㄏㄨ ㄏㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to roar (of animals)
(2) to wail
(3) to cry out in distress
(4) see also 呼號|呼号[hu1 hao2]