Có 1 kết quả:
hū háo ㄏㄨ ㄏㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to roar (of animals)
(2) to wail
(3) to cry out in distress
(4) see also 呼號|呼号[hu1 hao2]
(2) to wail
(3) to cry out in distress
(4) see also 呼號|呼号[hu1 hao2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0