Có 1 kết quả:
hū yìng ㄏㄨ ㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to conform (with)
(2) to echo
(3) to correlate well
(4) (linguistics) agreement
(2) to echo
(3) to correlate well
(4) (linguistics) agreement
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0