Có 1 kết quả:
hū péng yǐn bàn ㄏㄨ ㄆㄥˊ ㄧㄣˇ ㄅㄢˋ
hū péng yǐn bàn ㄏㄨ ㄆㄥˊ ㄧㄣˇ ㄅㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gather one's friends
(2) to band together
(2) to band together
Bình luận 0
hū péng yǐn bàn ㄏㄨ ㄆㄥˊ ㄧㄣˇ ㄅㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0