Có 1 kết quả:
hū péng yǐn lèi ㄏㄨ ㄆㄥˊ ㄧㄣˇ ㄌㄟˋ
hū péng yǐn lèi ㄏㄨ ㄆㄥˊ ㄧㄣˇ ㄌㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to call up all one's associates
(2) rent-a-crowd
(2) rent-a-crowd
Bình luận 0
hū péng yǐn lèi ㄏㄨ ㄆㄥˊ ㄧㄣˇ ㄌㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0