Có 1 kết quả:
hū lái hè qù ㄏㄨ ㄌㄞˊ ㄏㄜˋ ㄑㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to call to come and shout to go (idiom); to yell orders
(2) always bossing people around
(2) always bossing people around
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0