Có 1 kết quả:
hū shēng ㄏㄨ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a shout
(2) fig. opinion or demand, esp. expressed by a group
(2) fig. opinion or demand, esp. expressed by a group
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0