Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hū háo
ㄏㄨ ㄏㄠˊ
1
/1
呼號
hū háo
ㄏㄨ ㄏㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wail
(2) to cry out in distress
Một số bài thơ có sử dụng
•
Giang đầu tứ vịnh - Khê xích - 江頭四詠-鸂鶒
(
Đỗ Phủ
)
•
Hữu hoài Thai châu Trịnh thập bát tư hộ Kiền - 有懷臺州鄭十八司戶虔
(
Đỗ Phủ
)
•
Liên tử - 蓮子
(
Tuệ Tĩnh thiền sư
)
•
Mễ thố - 米醋
(
Tuệ Tĩnh thiền sư
)
•
Thu thanh phú - 秋聲賦
(
Âu Dương Tu
)
•
Thương Ngô thượng thuỷ ngẫu thành - 蒼梧上水偶成
(
Phan Huy Thực
)
•
Tống trùng biểu điệt Vương Lệ bình sự sứ Nam Hải - 送重表侄王砅評事使南海
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0