Có 1 kết quả:

mìng lìng ㄇㄧㄥˋ ㄌㄧㄥˋ

1/1

Từ điển phổ thông

mệnh lệnh, lệnh, chỉ thị

Từ điển Trung-Anh

(1) order
(2) command
(3) CL:道[dao4],個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0