Có 1 kết quả:

mìng gēn ㄇㄧㄥˋ ㄍㄣ

1/1

mìng gēn ㄇㄧㄥˋ ㄍㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lifeblood
(2) the thing that one cherishes most in life
(3) (coll.) family jewels (male genitals)