Có 1 kết quả:

mìng guī Huáng quán ㄇㄧㄥˋ ㄍㄨㄟ ㄏㄨㄤˊ ㄑㄩㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to return to the Yellow Springs 黃泉|黄泉[Huang2 quan2] (idiom)
(2) fig. to die
(3) to meet one's end