Có 1 kết quả:
mìng guī Huáng quán ㄇㄧㄥˋ ㄍㄨㄟ ㄏㄨㄤˊ ㄑㄩㄢˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to return to the Yellow Springs 黃泉|黄泉[Huang2 quan2] (idiom)
(2) fig. to die
(3) to meet one's end
(2) fig. to die
(3) to meet one's end
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0