Có 1 kết quả:

mìng tú ㄇㄧㄥˋ ㄊㄨˊ

1/1

mìng tú ㄇㄧㄥˋ ㄊㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the course of one's life
(2) one's fate

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0