Có 1 kết quả:
mìng tú duō chuǎn ㄇㄧㄥˋ ㄊㄨˊ ㄉㄨㄛ ㄔㄨㄢˇ
mìng tú duō chuǎn ㄇㄧㄥˋ ㄊㄨˊ ㄉㄨㄛ ㄔㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to meet with many difficulties in one's life (idiom)
mìng tú duō chuǎn ㄇㄧㄥˋ ㄊㄨˊ ㄉㄨㄛ ㄔㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh