Có 1 kết quả:
mìng yùn ㄇㄧㄥˋ ㄩㄣˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
số mệnh, số phận
Từ điển Trung-Anh
(1) fate
(2) destiny
(3) CL:個|个[ge4]
(2) destiny
(3) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0