Có 4 kết quả:
gān ㄍㄢ • gàn ㄍㄢˋ • hán ㄏㄢˊ • xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ, gàn ㄍㄢˋ, hán ㄏㄢˊ, xián ㄒㄧㄢˊ
Tổng nét: 8
Bộ: kǒu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口甘
Nét bút: 丨フ一一丨丨一一
Thương Hiệt: RTM (口廿一)
Unicode: U+5481
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: kǒu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口甘
Nét bút: 丨フ一一丨丨一一
Thương Hiệt: RTM (口廿一)
Unicode: U+5481
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cám, hàm
Âm Nôm: căm
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): ふく.む (fuku.mu)
Âm Quảng Đông: gam2, gam3
Âm Nôm: căm
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): ふく.む (fuku.mu)
Âm Quảng Đông: gam2, gam3
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) so (Cantonese)
(2) Mandarin equivalent: 這樣|这样[zhe4 yang4]
(2) Mandarin equivalent: 這樣|这样[zhe4 yang4]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gì, nào
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng như “nhũ” 乳.
2. (Động) Ngậm. § Cũng như “hàm” 銜.
3. § Một âm là “cám”. (Đại) Phương ngôn: Như thế, như vậy.
2. (Động) Ngậm. § Cũng như “hàm” 銜.
3. § Một âm là “cám”. (Đại) Phương ngôn: Như thế, như vậy.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng như “nhũ” 乳.
2. (Động) Ngậm. § Cũng như “hàm” 銜.
3. § Một âm là “cám”. (Đại) Phương ngôn: Như thế, như vậy.
2. (Động) Ngậm. § Cũng như “hàm” 銜.
3. § Một âm là “cám”. (Đại) Phương ngôn: Như thế, như vậy.
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Gì, nào.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sữa.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng như “nhũ” 乳.
2. (Động) Ngậm. § Cũng như “hàm” 銜.
3. § Một âm là “cám”. (Đại) Phương ngôn: Như thế, như vậy.
2. (Động) Ngậm. § Cũng như “hàm” 銜.
3. § Một âm là “cám”. (Đại) Phương ngôn: Như thế, như vậy.