Có 1 kết quả:

ㄗㄚ
Âm Pinyin: ㄗㄚ
Tổng nét: 8
Bộ: kǒu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ丨フ
Thương Hiệt: RSLB (口尸中月)
Unicode: U+5482
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: táp
Âm Nôm: hớp, táp, tọp, tốp
Âm Quảng Đông: sap1, zaap3

Tự hình 2

Dị thể 6

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄗㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tra vào mồm

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nhắp, hớp, nhấm, nếm. ◎Như: “táp nhất khẩu tửu” 咂一口酒 nhắp một ngụm rượu.
2. (Động) Hiểu thấu, thấm thía. ◎Như: “giá bán thiên tế táp giá cú thoại đích tư vị” 這半天細咂這句話的滋味 một hồi lâu thấm thía ý vị của câu nói đó.

Từ điển Thiều Chửu

① Tra vào mồm.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hớp, nhắp: 咂一口酒 Nhắp rượu;
② Nếm, nhấm nháp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cho vào miệng — Đớp, hớp lấy — Dáng miệng cử động, lưỡi cử động, định nói.

Từ điển Trung-Anh

(1) to sip
(2) to smack one's lips
(3) to taste
(4) to savor

Từ ghép 3