Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
duō duō
ㄉㄨㄛ ㄉㄨㄛ
1
/1
咄咄
duō duō
ㄉㄨㄛ ㄉㄨㄛ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cluck one's tongue
(2) tut-tut
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ẩm tửu kỳ 06 - 飲酒其六
(
Đào Tiềm
)
•
Cảm ngộ kỳ 17 - 感遇其十七
(
Trần Tử Ngang
)
•
Giá cô thiên - Nga Hồ quy, bệnh khởi tác kỳ 1 - 鷓鴣天-鵝湖歸病起作其一
(
Tân Khí Tật
)
•
Hỉ tình - 喜晴
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoạ Hương tiên sinh vận giản chư đồng chí - 和鄉先生韻柬諸同志
(
Nguyễn Trãi
)
•
Khốc đệ Ngạn Khí ca kỳ 5 - 哭弟彥器歌其五
(
Lê Trinh
)
•
Ký Lưu Giáp Châu Bá Hoa sứ quân tứ thập vận - 寄劉峽州伯華使君四十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Phật tâm ca - 佛心歌
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Phóng cuồng ngâm - 放狂吟
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Xuân nhật hữu cảm kỳ 1 - 春日有感其一
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0