Có 1 kết quả:
duō duō guài shì ㄉㄨㄛ ㄉㄨㄛ ㄍㄨㄞˋ ㄕˋ
duō duō guài shì ㄉㄨㄛ ㄉㄨㄛ ㄍㄨㄞˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strange
(2) absurd
(3) paradoxical
(4) extraordinary
(2) absurd
(3) paradoxical
(4) extraordinary
duō duō guài shì ㄉㄨㄛ ㄉㄨㄛ ㄍㄨㄞˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh