Có 2 kết quả:

pēi ㄆㄟpǒu ㄆㄡˇ
Âm Pinyin: pēi ㄆㄟ, pǒu ㄆㄡˇ
Tổng nét: 8
Bộ: kǒu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: YTR (卜廿口)
Unicode: U+5485
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phôi, phủ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): つばをはいていな.む (tsuba o haiteina.mu)
Âm Quảng Đông: tau3

Tự hình 1

Dị thể 4

1/2

pēi ㄆㄟ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. ô hay, hừ, úi chà (thán từ)
2. tiếng cãi nhau

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 呸.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Phủ 否.

pǒu ㄆㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pooh
(2) pah
(3) bah
(4) (today used as a phonetic component in 部[bu4], 倍[bei4], 培[pei2], 剖[pou1] etc)