Có 2 kết quả:

páo xiāo ㄆㄠˊ ㄒㄧㄠpáo xiào ㄆㄠˊ ㄒㄧㄠˋ

1/2

páo xiāo ㄆㄠˊ ㄒㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

gầm, rống, gừ

páo xiào ㄆㄠˊ ㄒㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to roar
(2) to thunder
(3) to snarl
(4) to bluster (of wind, waves etc)
(5) crashing waves (onom.)
(6) to rage (of a person)