Có 2 kết quả:
hé ㄏㄜˊ • huó ㄏㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 和.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hoà 和.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 和[he2]
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cùng, và
2. trộn lẫn
2. trộn lẫn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông