Có 2 kết quả:

ㄏㄜˊhuó ㄏㄨㄛˊ
Âm Pinyin: ㄏㄜˊ, huó ㄏㄨㄛˊ
Tổng nét: 8
Bộ: kǒu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: RHD (口竹木)
Unicode: U+548A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoà
Âm Nhật (onyomi): ワ (wa)
Âm Quảng Đông: wo4

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ㄏㄜˊ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 和.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Hoà 和.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 和[he2]

huó ㄏㄨㄛˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cùng, và
2. trộn lẫn