Có 2 kết quả:
hé shàng ㄏㄜˊ ㄕㄤˋ • hé shang ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hoà thượng, sư
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Buddhist monk
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0