Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hé shang dǎ sǎn
ㄏㄜˊ ㄉㄚˇ ㄙㄢˇ
1
/1
和尚打傘
hé shang dǎ sǎn
ㄏㄜˊ ㄉㄚˇ ㄙㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 和尚打傘,無法無天|和尚打伞,无法无天[he2 shang5 da3 san3 , wu2 fa3 wu2 tian1]
Bình luận
0