Có 1 kết quả:
hé shang dǎ sǎn , wú fǎ wú tiān ㄏㄜˊ ㄉㄚˇ ㄙㄢˇ ㄨˊ ㄈㄚˇ ㄨˊ ㄊㄧㄢ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. like a monk holding an umbrella — no hair, no sky (idiom) (punning on 髮|发[fa4] vs 法[fa3])
(2) fig. defying the law and the principles of heaven
(3) lawless
(2) fig. defying the law and the principles of heaven
(3) lawless
Bình luận 0