Có 2 kết quả:
Hé píng ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ • hé píng ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Heping district of Shenyang city 沈陽市|沈阳市, Liaoning
(2) Hoping township in Taichung county 臺中縣|台中县[Tai2 zhong1 xian4], Taiwan
(2) Hoping township in Taichung county 臺中縣|台中县[Tai2 zhong1 xian4], Taiwan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hoà bình, thái bình
Từ điển Trung-Anh
(1) peace
(2) peaceful
(2) peaceful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0