Có 1 kết quả:
hé píng huì tán ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄢˊ
hé píng huì tán ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peace talks
(2) peace discussions
(2) peace discussions
Bình luận 0
hé píng huì tán ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0