Có 1 kết quả:

hé píng huì tán ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) peace talks
(2) peace discussions

Bình luận 0