Có 1 kết quả:
hé píng gòng chǔ ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄍㄨㄥˋ ㄔㄨˇ
hé píng gòng chǔ ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄍㄨㄥˋ ㄔㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
peaceful coexistence of nations, societies etc
Bình luận 0
hé píng gòng chǔ ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄍㄨㄥˋ ㄔㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0