Có 1 kết quả:

hé píng gòng chǔ ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄍㄨㄥˋ ㄔㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

peaceful coexistence of nations, societies etc

Bình luận 0