Có 1 kết quả:
Hé píng qū ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Heping or Peace district (of many towns)
(2) Heping district of Tianjin municipality 天津市[Tian1 jin1 shi4]
(3) Heping district of Shenyang city 沈陽市|沈阳市, Liaoning
(2) Heping district of Tianjin municipality 天津市[Tian1 jin1 shi4]
(3) Heping district of Shenyang city 沈陽市|沈阳市, Liaoning
Bình luận 0