Có 1 kết quả:
hé fú ㄏㄜˊ ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) kimono
(2) Japanese: traditional national clothing, as opposed to Western clothing 洋服
(2) Japanese: traditional national clothing, as opposed to Western clothing 洋服
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0