Có 1 kết quả:

hé fú ㄏㄜˊ ㄈㄨˊ

1/1

hé fú ㄏㄜˊ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) kimono
(2) Japanese: traditional national clothing, as opposed to Western clothing 洋服

Bình luận 0