Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hé qi
ㄏㄜˊ
1
/1
和氣
hé qi
ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) friendly
(2) polite
(3) amiable
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bộ hoàng - 捕蝗
(
Bạch Cư Dị
)
•
Đăng Nghĩ Nghiễn đài - 登擬峴台
(
Lục Du
)
•
Hạ vũ - 賀雨
(
Bạch Cư Dị
)
•
Hoạ Đại Minh sứ đề Nhị Hà dịch kỳ 1 - 和大明使題珥河驛其一
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Hỷ xuân lai kỳ 2 - 喜春來其二
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Nhi bối hạ - 兒輩賀
(
Phan Huy Ích
)
•
Phụng sứ tuần kiểm lưỡng kinh lộ chủng quả thụ sự tất nhập Tần nhân vịnh - 奉使巡檢兩京路種果樹事畢入秦因詠
(
Trịnh Thẩm
)
•
Tặng bắc sứ Lý Tư Diễn - 贈北使李思衍
(
Trần Nhân Tông
)
•
Thượng nguyên ứng chế - 上元應製
(
Thái Tương
)
•
Trảm xà kiếm phú - 斬蛇劍賦
(
Sử Hy Nhan
)
Bình luận
0