Có 1 kết quả:

Hé shēn ㄏㄜˊ ㄕㄣ

1/1

Hé shēn ㄏㄜˊ ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Heshen (1746-1799), Manchu official of the Qing Dynasty who openly practiced various forms of corruption on a grand scale

Bình luận 0