Có 1 kết quả:
hé mù xiāng chǔ ㄏㄜˊ ㄇㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄔㄨˇ
hé mù xiāng chǔ ㄏㄜˊ ㄇㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄔㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to live in harmony
(2) to get along with each other
(2) to get along with each other
hé mù xiāng chǔ ㄏㄜˊ ㄇㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄔㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh