Có 1 kết quả:
huò xī ní ㄏㄨㄛˋ ㄒㄧ ㄋㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to try to smooth things over
(2) to paper over the issues
(3) to gloss things over
(2) to paper over the issues
(3) to gloss things over
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh