Có 2 kết quả:

hé tán ㄏㄜˊ ㄊㄢˊhuó tán ㄏㄨㄛˊ ㄊㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

peace talks

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

hoà đàm

Bình luận 0