Có 1 kết quả:

hé xié ㄏㄜˊ ㄒㄧㄝˊ

1/1

Từ điển phổ thông

(như: hài hoà 和諧,和谐)

Từ điển Trung-Anh

(1) harmonious
(2) harmony
(3) (euphemism) to censor