Có 1 kết quả:
hé xié ㄏㄜˊ ㄒㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(như: hài hoà 和諧,和谐)
Từ điển Trung-Anh
(1) harmonious
(2) harmony
(3) (euphemism) to censor
(2) harmony
(3) (euphemism) to censor
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0