Có 1 kết quả:

Hé dá Qīng fū ㄏㄜˊ ㄉㄚˊ ㄑㄧㄥ ㄈㄨ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Wadati Kiyoō (1902-1995), pioneer Japanese seismologist

Bình luận 0