Có 2 kết quả:
Hé shùn ㄏㄜˊ ㄕㄨㄣˋ • hé shùn ㄏㄜˊ ㄕㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Heshun county in Jinzhong 晉中|晋中[Jin4 zhong1], Shanxi
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sweet-tempered
(2) acquiescent
(2) acquiescent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0